Vi tính Nam Hải

icon-spbanchay

Fanpage facebook

Fanpage facebook

Danh mục quảng cáo

Nhà phân phối

Báo giá

Nam Hải Computer
590/8 CMT8 F11 Q3 HCM
(Đối diện công viên Lê Thị Riêng vào hẻm 590 bên trái siêu thị cạnh gà rán KFC 
Đi vào khoảng 250m nằm phía bên trái, đối diện C/Cư Lô B2 9 tầng màu xanh)

Website: namhaipc.com
HOTLINE : 0983.238705 Mr.Hải

Kinh doanh: Mr. Tính 0945.111845 - Yahoo: muaban_pclaptop

Hỗ trợ kỹ thuật: Mr.Tân, Mr.Tùng - (08)62.747.749

Thời gian làm việc: Từ 08h đến 20h (Các ngày trong tuần)

Vi tính Nam Hải luôn đảm bảo giá tốt nhất cho Quý khách hàng khi mua số lượng, cũng như chất lượng (vì hàng đã được kiểm tra rất kỹ trước khi xuất bán cho quý khách), uy tín và chất lượng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi. Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp vui vẻ tận tụy hết lòng vì khách hàng...

  • Quý khách hàng khi mua số lượng xin vui lòng gọi trước để có giá tốt nhất.
  • Để tiện cho việc giao dịch mua bán Quý khách vui lòng dùng điện thoại chụp lại hoặc ghi lại mặt hàng và giá đã chọn trên Website này. Chúng tôi cam đoan bán đúng theo giá đã niêm yết.
  • Nhận giao hàng (ship) cho khách hàng tỉnh tại các nhà xe trong khu vực nội thành miễn phí khi mua số lượng.
  • Nhận nâng cấp máy vi tính phòng Game, máy tính cá nhân...
  • Lắp ráp cài đặt miễn phí khi khách hàng mua máy bộ trọn bộ...

*** Bảo trì, tư vấn, thiết kế, thi công hệ thống mạng BOOTROM cho PHÒNG Game server...
*** Phục hồi dữ liệu HDD bad, kể cả HDD chết cơ, gõ đầu đọc…
*** Sửa chữa - Cài đặt máy tính PC lấy liền…
*** Sửa chữa - Cài đặt máy tính LAPTOP...

  • Thu mua HDD Seagate, Western hàng chính hãng giá cao
  • Thu mua thanh lý phòng Game, nét, cơ quan, trường học...
  • Thu mua, thanh lý linh kiện vi tính laptop, máy tính cá nhân…

Quý khách hàng tỉnh xa khi giao dịch mua hàng có thể chuyển khoản qua các tài khoản sau :

Đồng chủ tài khoản : Nguyễn Thanh Hải

  • Vietcombank (VCB) STK: 0071001386759
  • DongAbank (DAB) STK : 0102323522
  • Agribank (AGB) STK : 1606205817134
  • Achaubank (ACB) STK : 132929519


Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự ủng hộ của Quý khách trong suốt thời gian qua, cũng như thời gian sau này.

===========@=@=@=@=@============

BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN 

CẬP NHẬT 21-6-2016

 

 

SẢN PHẨM

GIÁ

Mainboard

Socket 775

Sairship ZX-I945LM  chipset 945  - hỗ trợ ram 2

150K

Sairship G41D3LM  chipset G41  - hỗ trợ ram 3

280K

Sairship kéo hiệu Jeway  chipset G31  - hỗ trợ ram 2

200K

Sairship kéo hiệu Jeway G41CEL-JEW  chipset G41  - hỗ trợ ram 2, Ram3

250K

Sairship kéo hiệu Jeway G41ICAL JEW  chipset G41  - hỗ trợ ram 3

300K

Sairship kéo hiệu SMART chipset G41  - hỗ trợ ram 3

300K

Sairship kéo hiệu ASUS AS-G941D2L chipset G41  - hỗ trợ ram 2

250K

Sairship kéo hiệu Dell G41CMBL2 chipset G41  - hỗ trợ ram 3 – còn BH

350K

Main Asus, Biostar 865 - Ram1

150K

maiFoxconn, Intel, Asus, Gigabyte 915 - Ram1

180K

ECS, Foxconn, Asorck, Intel 945

300K

Asus Chipset 945 - P5LD2-VM / P5GC-MX/1333

300K - 350K

Asus G31 Full On - P5KPL-AM/ SE/ CM

500K

Asus, Gigabyte G41 Full On - Ram2

570K - 600K

Asus G41 Full On - Ram3/ P5G41T-M LX

650K

Asus P43  DDR3 – P5P43TD  (4 khe ram, Lan Gigabit)

750K

Gigabyte Chipset 945 - 945GZM-S2 / 945GCM-S2C

300K - 350K

Gigabyte Chipset 946 – GA-946GMX-S2

380K

Gigabyte P945 - GA-945P-S3

280K

Gigabyte G31 Full On - GA-G31M-ES2C

550K

Gigabyte P35-DS4 /  P35-DS3L/  P35-DS3P  (4 khe ram, Lan Gigabit)

500K

Gigabyte EP41-UD3L /  P41-ES3G /  (DDR2 , Lan Gigabit)

550K

Gigabyte G41 Full On - Ram3 /G41MT-S2P/G41MT-S2PT 

700K

Gigabyte P43-ES3G   (DDR2 , Lan Gigabit)

600K

Gigabyte P43 Ram3 (4 khe ram, VGA rời, Full tụ rắn) /EP43T-UD3L Tạm Hết –vui lòng call

750K

Asorck, Foxconn, Intel, ECS G31-M7 /G31-M9 -

450K

Asorck, Foxconn, Biostar, Intel, ECS G41 Full On - Ram2

500K

Asorck, Foxconn, Biostar, Intel, ECS G41 Full On - Ram3

550K

Socket 1156 & Socket 1366

 

Intel P55 – DP55WG dòng PRO chuyên GAME

1200K

Intel X58 – DX580G - dòng PRO chuyên GAME – Socket 1366 (main + cpu giá rẻ)

2350K

Asus X58 – IPMTB-TK – Socket 1366

2000K

Gigabyte H55 – GA-H55M-S2/ GA-H55M-S2V

950K

HP H57 – MS-7613 Ver 2.0 (main máy bộ HP)

1000K

Socket 1155

 

Asorck H61M-VS3 - Còn bảo hành hãng - CALL

400K

Asorck H71M-DGS - Còn bảo hành hãng – CALL

500K

Foxconn H61MD-V / H61MXE-V – CALL

380K

Msi H61M-P20 (G3) - còn bảo hành – CALL

450K

Intel H61WW/H61HO - CALL

450K

Asus H61M-LX/H61MLX3 R2.0

500K

Asus H61M-E/H61M-F/H61M-K - Còn bảo hành Hãng

550K - 650K

Asus B75M-A - CALL

750K

Gigabyte H61M-DS2 - Rev (2.0 -2.2)

500K

Gigabyte H61M-DS2 - Rev 3.0 (có cổng LPT)

550K

Gigabyte H61M-DS2 - Rev 4.0 (có cổng LPT) Còn bảo hành Hãng

600K - 650K

Gigabyte H61M-S2PV (có cổng DVI, LPT, khe PCI thường)

550K

Gigabyte B75M-D2V – CALL

700K

Gigabyte B75M-D3V

800K

Gigabyte B75M-HD3 (DVI, VGA, HDMI, USB 3.0)

750K

Gigabyte B75M-D3H (DVI, VGA, HDMI, USB 3.0)

900K

Socket 1150

 

Foxconn H81MXV 2.0 (HDMI, USB 3.0) - Còn bảo hành 6/2018

700K

ASROCK  H81M-HDS (HDMI, DVI, Vga, USB 3.0)

650K

Asus H81M-P Còn bảo hành đến 2018

850K

Asus H81M-D/ H81M-E/ H81M-K Còn bảo hành đến 2018

950K

Asus H81M-V Plus  Còn bảo hành đến 9/2018

1050K

Asus B85M-GAMER Còn bảo hành đến 9/2018

1300K

Gigabyte H81M-DS2 (LPT, USB 3.0) - Còn bảo hành 6/2018

1100K

MainBoard Server

 

Intel S1200BTSR – Socket 1155 (HBH)

1500K

Intel S1200 BTSR – Socket 1155 (BH Cuối năm )

1800K

Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 (HBH)

1700K

Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 (BH cuối năm)

2000K

Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 (BH 1.5 năm)

2200K

Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 (BH 2 năm trên)

2500K

MainBoard AMD

 

ECS A55F-M4 V1.0 – Socket FM1

450K

Jetway A75 – TA75MG (USB 3.0, HDMI) – Socket FM1

500K

Gigabyte A55M-DS2 – Socket FM1

600K

Biostar A58M - BH 9/2017 chính hãng Anh Ngọc

650K

CPU (Bộ phận xử lý)

 

Socket 775

 

Pentium 4 (2.8Ghz/1M/800)

10K

Pentium 4 (3.0GHz/1M/800)

15K

Pentium 4 (3.0Ghz/2M/800)

20K

Pentium D (3.0Ghz/4M/800)

30K

Dual Core E2140 (1.6Ghz/1M/800)

15K

Dual Core E2160 (1.8Ghz/1M/800)

20K

Dual Core E2180 (2.0Ghz/1M/800)

25K

Dual Core E2200 (2.2Ghz/1M/800)

30K

Dual Core E5200 (2.5Ghz/2M/800)

30K

Dual Core E5300 (2.6Ghz/2M/800)

35K

Dual Core E5400 (2.7Ghz/2M/800)

40K

Dual Core E5500 (2.8Ghz/2M/800)

45K

Dual Core E5700 (3.0Ghz/2M/800)

50K

Dual Core E6300 (2.8Ghz/2M/1066)

55K

Dual Core E6500 (2.93Ghz/2M/1066)

60K

Dual Core E6700 (3.2GHz/2M/1066)

70K

Core 2 Dual E4400 (2.0Ghz/2M/800)

40K

Core 2 Dual E4500 (2.2Ghz/2M/800)

50K

Core 2 Dual E4600 (2.4Ghz/2M/800)

60K

Core 2 Dual E6300 (1.83Ghz/2M/1066)

Call

Core 2 Dual E6400 (2.13Ghz/2M/1066)

Call

Core 2 Dual E6550 (2.4Ghz/4M/1333)

70K

Core 2 Dual E6750 (2.66Ghz/4M/1333)

80K

Core 2 Dual E6850 (3.0Ghz/4M/1333)

Call

Core 2 Dual E7300 (2.66Ghz/3M/1066)

90K

Core 2 Dual E7400 (2.8Ghz/3M/1066)

100K

Core 2 Dual E7500 (2.93Ghz/3M/1066)

110K

Core 2 Dual E8200 (2.66Ghz/6M/1333)

150K

Core 2 Dual E8400 (3.0Ghz/6M/1333)

180K

Core 2 Dual E8500 (3.13Ghz/6M/1333) - Tạm Hết –vui lòng call

230K

Core 2 Dual E8600 (3.33Ghz/6M/1333) -

270K

Core 2 Quạt Q6600 (2.4Ghz/8M/1066)

450K

Core 2 Quad Q6700 (2.66Ghz/ 8M/ 1066) - Tạm Hết –vui lòng call

500K

Core 2 Quad Q9300 (2.5Ghz/ 6M/ 1333) - Tạm Hết –vui lòng call

Call

Core 2 Quad Q9400 (2.66Ghz/ 6M/ 1333) - Tạm Hết –vui lòng call

Call

Xeon   X3320 (2.5Ghz/ 6M/ 1333)

600K

Xeon   X3330 (2.66Ghz/ 6M/ 1333)

650K

Socket 1155 & Socket 1366

 

Pentium Dual Core G6950 (2.8Ghz/3M Cache)

70K

Core i3-530 (2.93Ghz/ 4M Cache)

Call

Core i3-540 (3.06Ghz/ 4M Cache)

350K

Core i7-920 (2.66Ghz/ 8M Cache)

850K

Xeon L5520 (2.66Ghz/8M Cache)

900K

Socket 1155

 

Celeron Dual Core G530 (2.4Ghz/2M Cache)

Call

Celeron Dual Core G1610 (2.6Ghz/2M Cache)

Call

Celeron Dual Core G1620 (2.7Ghz/2M Cache)

Call

Celeron Dual Core G1630 (2.8Ghz/2M Cache)

Call

Pentium Dual Core G620 (2.6Ghz/3M Cache)

650K

Pentium Dual Core G630 (2.7Ghz/3M Cache)

680K

Pentium Dual Core G840 (2.8Ghz/3M cache)

750K

Pentium Dual Core G850 (2.9Ghz/3M cache)

770K

Pentium Dual Core G860 (3.0Ghz/3M cache)

800K

Pentium Dual Core G2010 (2.8Ghz/3M cache)

800K

Pentium Dual Core G2020 (2.9Ghz/3M cache)

830K

Pentium Dual Core G2030 (3.0Ghz/3M cache)

900K

Pentium Dual Core G2130 (2.8Ghz/3M cache)

1050K

Core i3-2100 (3.1Ghz/3M Cache)

1200K

Core i3-2120 (3.3Ghz/3M Cache)

1250K

Core i3-2130 (3.4Ghz/3M Cache)

1300K

Core i3-3210 (3.2Ghz/3M Cache)

Call

Core i3-3220 (3.3Ghz/3M Cache)

1500K

Core i3-3240 (3.4Ghz/3M Cache)

1600K

Core i5-2400 (3.1Ghz upto 3.4Ghz/6M L3 Cache)

2050K

Core i5-2400S (2.5Ghz upto 3.3Ghz/6M L3 Cache)

1900K

Core i5-2500 (3.3Ghz upto 3.7Ghz/6M L3 Cache)

Call

Core i5-2500K (3.3Ghz upto 3.7Ghz/6M L3 Cache)

Call

Core i5-3470 (3.2Ghz upto 3.6Ghz/6M L3 Cache)

Call

Core i7-3770 (3.4Ghz upto 3.9Ghz/8M L3 Cache)

4600K

Xeon E3-1220V2 (3.1Ghz/8M Cache)

2800K

Xeon E3-1225V2 (3.2Ghz/8M Cache)

3000K

Socket 1150

 

Celeron Dual Core G1840 (2.8Ghz/2M Cache) Còn bảo hành

700K

Pentium Dual Core G3220 (3.0Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1000K

Pentium Dual Core G3240 (3.1Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1050K

Pentium Dual Core G3250 (3.2Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1080K

Pentium Dual Core G3260 (3.3Ghz/3M Cache) Còn bảo hành 2 năm

1100K

Pentium Dual Core G3420 (3.2Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1150K

Pentium Dual Core G3450 (3.4Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1200K

Core i5-4130 (3.4Ghz/3M Cache) Còn bảo hành còn bh năm

2000K

Core i5-4150 (3.5Ghz/3M Cache) Còn bảo hành 1.5 năm

2100K

Core i5-4160 (3.6Ghz/3M Cache) Còn bảo hành 2 năm

2200K

Core i5-4440 (3.1Ghz/6M Cache) Còn bảo hành 2 năm

Call

Core i5-4460 (3.1Ghz/6M Cache) Còn bảo hành 2 năm

3600K

Core i5-4570 (3.2Ghz upto 3.6Ghz/ 6M L3 Cache) Còn bảo hành 2 năm

Call

Xeon E3-1220V3 (3.1Ghz/8M Cache) Còn bảo hành 2 năm

3900K

Xeon E3-1231V3 (3.4Ghz/8M Cache) Còn bảo hành 3 năm

Call

Cpu AMD

 

Athlon X2 240 (2.8Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)

Call

Athlon X2 245 (2.9Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)

Call

Athlon X2 250 (3.0Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)

150K

Athlon X2 7750 (2.7Ghz Overclock 3.5Ghz)

150K

Athlon X3 435 (2.9Ghz/ 2 x 2M L2 Cache)

300K

Athlon X3 445 (3.1Ghz/ 2 x 2M L2 Cache)

350K

Phenom X4 945 (3.0Ghz/ 4 x 512KB L2 Cache)

700K

Athlon A4-3400 (2.7Ghz/ 1M L2 Cache)

250K

Athlon A8-5600 (3.6Ghz upto 3.9Ghz/ 4M L2 Cache)

1350K

Athlon A10-5800 (3.8Ghz upto 4.2Ghz/ 4M L2 Cache)

Call

Cambo (Main + CPU)

 

Main Intel D410KT  + Cpu Atom D410 (1.66Ghz) – Ram DDR2 PC

400K

Main Intel D425KT  + Cpu Atom D425 (1.8Ghz) – Ram DDR3 Laptop

450K

Main Intel D525KT + Cpu Atom D525 (1.8Ghz) – Ram DDR3 Laptop

500K

Main ECS A55F-M4 + Cpu Athlon A4-3400 (2.7Ghz)

600K

Main Jetway TA75MG + Cpu Athlon A4-3400 (2.7Ghz)

650K

Main Biostar A58M + Cpu A8-5600K

1800K

RAM (Bộ Nhớ)

 

DDR1 512MB bus 333, 400 hàng máy bộ

40K

DDR1 1GB bus 333, 400 hàng máy bộ

100k

DDR2  512MB bus 533, 667, 800 (Dynet, Kingston, NCP, …)

20K

DDR2  1GB bus 533, 667, 800 (Dynet, NCP, Kingston,...)

60K

DDR2  1GB bus 533, 667, 800 Kingmax, Corsair

70K

DDR2  2GB bus 533, 667, 800 (Dynet, NCP, Kingston,...)

180K

DDR2  2GB bus 667, 800 Kingmax, Corsair

230K

DDR2  2GB bus 1066 Kingston, Kingmax

250K

DDR3 1GB bus 1333 Dynet, Kingston, Kingmax

70K

DDR3 2GB bus 1333, 1600 Dynet, Kingston, NCP,...

160K

DDR3 2GB bus 1333, 1600 Kingmax, Corsair, Gskill

180K

DDR3 2GB bus 1333 Corsair tải nhiệt PRO (ram KIT)

230K

DDR3 4GB bus 1600 Dynet, Kingston, NCP,...

300K – 330K

DDR3 4GB bus 1333, 1600 Kingmax, Corsair, Gskill

350K – 400K

DDR3 4GB bus 1333 Corsair tải nhiệt PRO (ram KIT)

450K – 500K

HDD (Ổ đĩa cứng 3.5inch)

 

ATA 40GB Seagate, SamSung, Western

50K

ATA 80GB Seagate, SamSung, Western

70K

ATA 160GB Seagate, SamSung, Western

100K

ATA 250GB Seagate, SamSung, Western

130K

ATA 500GB Seagate, SamSung, Western

300K

SATA 40GB Seagate, SamSung, Western

70K

SATA 80GB Seagate, SamSung, Western

100K – 120K

SATA 160GB Seagate, SamSung, Western

170K – 200K

SATA 250GB Seagate, SamSung, Western

270K – 300K

SATA 320GB Seagate, SamSung, Western

320K – 350K

SATA 500GB Hitachi, Western, SamSung, Seagate

550K – 600K

SATA 1TB Hitachi, Western, SamSung, Seagate

800K – 900K

SATA 1TB Hitachi, Western, Seagate Còn bảo hành

900K – 1000K

SATA 1TB Western BlackBảo hành 2 năm trên

1350K

SATA 2TB Hitachi, Western, Seagate

1150K – 1200K

SATA 2TB Western, SeagateBảo hành 1 năm

1400K

SATA 2TB Western BlackBảo hành 2 năm trên

2100K

SATA 3TB SeagateBảo hành 11/2016

1600K

USB BOX ( Ổ cứng di động)

 

Hitachi NESO 250GB SATA (2.5inch)

650K

ADATA 250GB SATA (2.5inch)

650K

Buffalo DriverStation 4TB (3.5inch) USB 3.0

2200K

Seagate Backup Plus 4TB (3.5inch) USB 3.0

2300K

SSD (2.5inch) – Vui lòng LH trước khi mua

 

Kingston 60GB SATA3 hàng chính hãng Minh Thông

Call

Kingston 120GB SATA3 hàng chính hãng Minh Thông

700K

Kingston 120GB SATA3 – Còn bảo hành 1 năm

750K

Kingston 240GB SATA3 – Còn bảo hành 1 năm

1300K

Kingmax 60GG SATA3 hàng chính hãng Viễn Sơn

Call

Kingmax 120GB SATA3 hàng chính hãng Viễn Sơn

700K

Kingmax 120GB SATA3 – Còn bảo hành 1 năm

Call

Kingmax 240GB SATA3 – Còn bảo hành 1 năm

Call

Corsair 120GB SATA3 hàng chính hãng

900K

Corsair 120GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng

1000K

Corsair 240GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng

1600K

Intel 120GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng

1000K

Intel 180GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng

1350K

Intel 240GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng

Call

Intel 480GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng

Call

VGA (Card màn hình)

 

Gigabyte Nvida 7200GS 256MB upto 512MB/ 64bit/ DDR2  - GV-NX72G512E2

130K

Gigabyte Nvida 8400GS 512MB/ 64bit/ DDR2  - GV-NX84S512HP

170K

Gigabyte Nvida 9500GT 512MB/ 64bit/ DDR2  (có HDMI) – GV-N94T-512I

230K

Gigabyte Nvida 9500GT 512MB/ 128bit/ DDR2  - GV-N95TOC-512H

280K

Gigabyte Nvida 9600GT/ 512MB/ DDR3 (nguồn phụ)

450K

Gigabyte Nvida 9400GT 1GB/ 128bit/ DDR2  - GV-N940TOC-1GI

400K

Gigabyte Nvida 9500GT 1GB/ 128bit/ DDR2  - GV-N95TOC-1GI

420K

Gigabyte Nvida N210 1GB/ 128bit/ DDR2  - GV-N210D2-1GI

420K

Gigabyte Nvida N220 1GB/ 128bit/ DDR2  - GV-N220-1GI

450K

Gigabyte Nvida N220 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N220OC-1GI

480K

Gigabyte Nvida N430 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N430-1GI

500K

Gigabyte Nvida N630 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N630-1GI

600K

Gigabyte Ati Radeon 5570 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R557D3-1GI

500K

Gigabyte Ati Radeon 6570 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R657OC-1GI

600K

Gigabyte Ati Radeon 5570 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R557D3-2GI

600K

Gigabyte Ati Radeon 6570 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R657D3-2GI

720K

Gigabyte Ati Radeon 6670 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R667D3-2GI

800K

Gigabyte Nvida N420 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N420-2GI

650K

Gigabyte Nvida N430 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N430-2GI

670K

Gigabyte Nvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N630-2GI Còn bảo hành

800K

Gigabyte Nvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N730-2GI BH 1.5 năm

1000K

Asus Nvida 8400GS 512MB/ 64bit/ DDR2  - EN8400GS

Call

Asus Nvida 8600GT 256MB/ 128bit/ DDR3 – EN8600GT/HTDP/256M/A

220K

Asus Nvida 8600GT 512MB/ 128bit/ DDR3 – EN8600GT/HTDP/512M/A

300K

Asus Nvida 9500GT 512MB/ 128bit/ DDR2 – EN9500GT

300K

Asus Nvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 (không nguồn phụ)

500K

Asus Nvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 (nguồn phụ)

450K

Asus Nvida 9500GT 1GB/ 128bit/ DDR2  - EN9500GT/DI/1GD2/V2/A

400K

Asus Nvida N210 1GB/ 128bit/  DDR2

400K

Asus Nvida GT240 512MB/ 128bit/ DDR5

500K

Asus Nvida GT440 512MB/ 128bit/ DDR5 – ENGT440/DI/512MD5/GE

550K

Asus Nvida GT240 1GB/ 128bit/ DDR3

450K

Asus Nvida N430 1GB/ 128bit/ DDR3

500K

Asus Nvida N420 2GB/ 128bit/ DDR3

650K

Asus Nvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 – GT630-FMLII-2GD3

700K

Asus Nvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 Còn bảo hành

750K

Asus Nvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3  Còn bảo hành còn BH 1.5 năm

950K

Asus Nvida GTS250 512MB/ 256bit/ DDR3 (có nguồn phụ)

450K

Asus Ati Radeon 4870 512M/ 256bit/ DDR5 – EAH4870/HTDI/512M/A  

500K

Asus Ati Radeon 6570 2GB/ 128bit/ DDR3 – HF6570-2GD3-L  Còn bảo hành  1/2017

800K

Asus Ati Radeon 6670 2GB/ 128bit/ DDR3 – HF6670-2GD3  Còn bảo hành  3/2017

850K

Asus Ati Radeon 7750 1GB/ 128bit/ DDR5 – HD7750-1GD5-V2  

950K

MSI Nvida 9600GT  512MB/ 256bit/ DDR3 – N9600GSO-MDII  - ko nguồn phụ

400K

MSI Ati Radeon 7730 1GB/ 128bit/ DDR3 – R7730-1GD3/LP (gắn được case mini)

600K

Zotac Nvida 9600GT 512M/ 256bit/ DDR3 – ko nguồn phụ

400K

Zotac Nvida 9800GT 512M/ 256bit/ DDR3 – ko nguồn phụ

450K

Zotac Nvida N440 1GB upto/ 128bit/ DDR5

550K

Zotac Nvida GTX 650 1GB / 128bit/ DDR5

950K

Power Color 7730 1GB/ 128bit/ DDR5BH 1/2017

800K

HIS Ati Radeon 5570 1GB/ 128bit/ DDR3 – H557QC1G

400K

HP Ati Radeon 3450 512MB/ 128bit/ DDR3 (hàng máy bộ) tặng kèm đầu chuyển VGA

350K

WinFast Nvida 7900GT 512M/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO

450K

Biostar  Nvida 9600GT 512M/ 256bit/ DDR3

400K

Hàng xách tay Nvida 9600GT 1G/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO

800K

EVGA Nvida 9800GT 512M/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO

550K

Gainward Nvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3 Còn bảo hành 11/2017

700K

QLEADTEK Nvida GTS250 512MB/ 256bit/ DDR3 hàng xách tay – dòng PRO

550K

ECS Nvida GTS250 1GB/ 256bit/ DDR3  – dòng PRO

850K

Spakle Arctic Nvida GTS450 1GB/ 128bit/ DDR5 – SXS4501024D5NM

900K

Sapphire Ati Radeon R7 240 2GB/ 128bit/ DDR3 hàng xách tay

850K

XFX Ati Radeon  7730 1GB/ 128bit/ DDR5 Còn bảo hành 7/2017

850K

LCD (Màn hình máy tính)

 

LCD 17 inch kéo hiệu, điện trực tiếp

Call

LCD 17 inch Viewsonic, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

450K

LCD 19 inch kéo hiệu Dell, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

650K

LG L1742SE/ L1753S 17 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

550K

LG L1942SE 19 inch  vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

LG W1943SE 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

LG W1952TE 19 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

800K

LG 19M35A-B 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

900K

LG E1951 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

900K

LG 20EN33S 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA

1100K

LG E2260T-PN 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI

1750K

LG 22M45D-B 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI

1750K

LG 22M47D-P 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI – còn BH

1800K

LG IPS234TA  23inch wide LED, Full HD, công nghệ IPS cổng VGA, DVI

1750K

LG 24M45D-B 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI – còn BH

2250K

LG 24MP47HQ-P 24inch wide LED, Full HD, cổng VGA, HDMI – BH 1/2018

2500K

LG 24EA53VA  24inch wide LED, Full HD, công nghệ IPS, cổng VGA, DVI, HDMI

1950K

SamSung 743NX, E1720 17 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

550K

SamSung E1920 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

SamSung 943NX 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

SamSung S19A10N 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

800K

SamSung 943NX 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

SamSung B1930N 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

800K

SamSung S19B310B 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

900K

SamSung S20B370 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA

1150K

SamSung S22C450 21.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVIBH 1 năm

1850K

SamSung  P2370 23 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA-HDMI

1850K

SamSung S24B240BL  24 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI

1850K - LH

SamSung LS24C350 24 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI

1900K – LH

SamSung S24C450B 24 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

2000K – LH

SamSung S27B240BL  27 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI

2100K –LH

Asus VB172T, VB171D 17 inch vuông, điện trực tiếp, công giao tiếp VGA

Call

Asus VB191T 19 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

Asus MS202N 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA

1200K

Dell 170S 17 inch vuông, chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

600K

Dell 190S 19 inch vuông chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

Dell IN1930MF 19 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

950K

Dell S2009Wb 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1200K

Dell IN2030MF/P2012H 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1300K

Dell E2210c  22 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

1550K

Dell P2210f  22 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

1600K

Dell ST2220LB  22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

1900K

Dell E2214HB  22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

1900K

Dell P2214HB  22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

2000K

Dell ST2320L 23 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI, HDMI

2000K

AOC 931SWL 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

AOC E2070Swn 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1100K

AOC E2251S 21.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGABH 1 năm

1600K

AOC I2476VW 24 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVIBH 2 năm

2300K

ACER H193HQL 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

ACER G196HQL 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

850K

ACER S200HQL  19.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1100K

BenQ G925HDA 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

BenQ GL2055A 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1000K

BenQ GL2250 21.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVIBH 2 năm

1700K

HP Compaq R191 18.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

800K

HP LV1911 18.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

850K

HP LV2011 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

Call

HP Compaq R201 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1050K

Viewsonic VA2246-LED  21.5 inch wide LED, cổng giao tiếp VGABH 6/2017

1550K

Nguồn

 

Nguồn thường nhiều hiệu – Fan 8cm

40K

Arrow 450W/500W – Fan 8cm

50K – 60K

Arrow 500W – Fan 12cm

100K

SD, SP, Venr, Vision 3G, Htech 500W Fan 12cm

60K

Nguồn Dell 710W – Fan 12cm

100K

Nguồn Jetek D650T – Fan 12cm

90K

Nguồn máy bộ AcBel 180W công suất thật (dành cho phòng GAME đóng hộp)

100K

Jetek Q5350 320W – Fan 12cm

180K

Gigabyte GZ-EIS350NC1 350W – Fan 12cm

200K

Cougat ST400 400W – Fan 12cm (nguồn 6pin VGA)

250K

EMSTER ATX F6350 350W – Fan 12cm

200K

EMSTER ATX F6400 400W – Fan 12cm

250K

AcBel D Power 250W – Fan 8cm nguồn nhỏ (công suất thật)

150K

AcBel CE2 300W – Fan 8cm

170K

AcBel ATX 350W – Fan 8cm

200K

AcBel FSP GE-500 350W – Fan 8cm

200K

AcBel Kas Pro 350W – Fan 12cm

250K

AcBel CE2 350W – Fan 12cm

250K

AcBel E2 Power 380W – Fan 8cm

200K

AcBel E2 Power 400W – Fan 8cm

220K

AcBel ATX 400W – Fan 8cm

250K

AcBel HK 400W – Fan 12cm Bảo hành 2.5 năm (đẹp như mới)

400K

AcBel CE2 400W – Fan 12cm

350K

AcBel Ipower 430W – Fan 12cm

380K

AcBel CE2 450 – Fan 12cm

400K

AcBel Ipower 470W – Fan 12cm

450K

AcBel E2 Power 510W – Fan 8cm

400K

AcBel E2 Plus 510W – Fan 12cm

550K

FSP FSP500-60APN 550W – Fan 12cm

600K

Cooler Master 390W – Fan 8cm

220K

Cooler Master 350W – Fan 12cm

280K

Cooler Master 350W – Fan 12cm còn bảo hành 1 năm

350K

Cooler Master 400W – Fan 12cm

370K

Cooler Master 460W – Fan 12cm

450K

Cooler Master 500W – Fan 12cm

500K

Cooler Master 550W – Fan 12cm

550K

Cooler Master 600W – Fan 12cm

600K

Cooler Master ThunDer 450W – Fan 12cm

550K

Cooler Master ThunDer 550W – Fan 12cm

700K

Cooler Master ThunDer 600W – Fan 12cm

850K

Cooler Master EXTreme 2 475W – Fan 12cm

600K

Case (Thùng “vỏ” máy tính)

 

Case Edex, Neor G+

40K – 50K

Case SaMa

100K

Case Server dòng PRO

150K – 300K

Thiết Bị Mạng

 

Lan Realtek PCI thường 100MB

30K

Lan Intel PCI thường 100MB

50K

Lan TP-Link PCI thường 1000MB không chíp

80K

Lan TP-Link PCI thường 1000MB + Chíp BootRom

100K

Lan TP-Link PCI 1X 1000MB có chíp BootRom

150K

Lan BoardCom PCI 1X 1000MB luôn chíp BootRom

Call

Chíp BootRom gắn cho card TP-Link

40K

Modem DrayTek Vigor 2910V

900K

Modem DrayTek Vigor 2912

1000K

Modem DrayTek Vigor 2920

1200K

Modem DrayTek Vigor 2920FV

1600K

Modem DrayTek Vigor 2925

1500K

Switch TP-Link, D-Link 16port 100MB - DES-1016D

150K

Switch TP-Link, D-Link 24port 100MB - DES-1024D

200K

Switch Repotec 24port 1000MB

700K

Switch Toto Link 24port 1000MB - SG24

850K

Switch Edge Core 24port 1000MB - ES4524D

1000K

Switch TP-Link 16port 1000MB - TL-SG1016D

650K

Switch TP-Link 16port 1000MB - TL-SG1016D Còn bảo hành Hãng

700K

Switch TP-Link 24port 1000MB - TL-SG1024/TL-SG1024D

950K

Switch TP-Link 24port 1000MB - TL-SG1024/TL-SG1024D Còn bảo hành Hãng

1000K - 1150K

Switch LinkPro Office Switch 24G 24port 1000MB - SGD-2400

1000K

Switch D-Link 16port 1000MB - DGS 1016D

700K

Switch D-Link 24port 1000MB - DGS 1024D

1200K

Switch Cisco 24port 1000MB

2000K

Switch DrayTek 24port 1000MB - Vigor Switch G2140

2000K

Switch Netgear 48port 1000MB - GS748T

3400K

Switch LinkSys 48port 1000MB - SRW2048

4000K

Dây cáp mạng Golden Link Cat 5E (dây cam, dây xanh) 10M (có sẵn 2 đầu)

20K/10M

Dây cáp mạng Golden Link Cat 5E (dây cam, dây xanh) NEW - 1M (SL giảm)

5K/1M

Dây cáp mạng DinTek Cat 5E New - 1M (SL giảm)

10K/1M

Đầu mạng Golden (SL giảm)

5K/đầu

Đầu mạng DinTek (SL giảm)

10K/đầu

DVD (Ổ Đĩa Quang)

 

DVD-Rom ATA

70K

DVD-RW ATA

100K

DVD-Rom SATA

100K

DVD-RW SATA

150K

DVD-RW SATA SamSung mới Like New (BH 6 tháng)

200K

Keyboard + Mouse

 

Mouse Misubishi USB/PS2

20K

Mouse Genius PS2/USB

20K

Mouse A4teck PS2/USB

30K

Mouse Colovis C88, 8888 PS2/USB

30K

Mouse Eblue 146 PS2/USB

30K

Mouse Logiteck B100

30K

Keyboard Misubishi PS2/USB

30K

Keyboard Genius PS2/USB

30K

Keyboard Colovis C88, 8888 PS2/USB

70K

Keyboard Eblue 046 PS2/USB

70K

Keyboard Eblue 075

130K

Keyboard Newmen E360U, E835U PS2/USB

70K

Thiết bị Âm Thanh

 

USB Sound 5.1 New Box dùng được cho Win XP, Win7, Win8, Win10

50K

USB Sound 7.1 New Box dùng được cho Win XP, Win7, Win8, Win10

80K

Card âm thanh chíp Sound Max 2.1 dùng cho Win XP

30K

Card âm thanh chíp Sound Max 4.1 dùng cho Win XP

50K

Card âm thanh chíp Creative 2.1 dùng cho Win XP

50K

Card âm thanh chíp Creative 4.1 dùng cho Win XP

80K

Card âm thanh chíp Creative 5.1 dùng cho Win XP

130K

Card âm thanh chíp Creative 5.1 dùng cho Win XP, Win 7

250K

Tai nghe trâu vàng (màu đỏ, xanh, vàng)

15K

Tai nghe Ovann X1

Call

Tai nghe Nubwo 3000

Call

Tai nghe Taho RoBot GT-03 NEW

150K

Thiết bị linh tinh

 

Dây cáp VGA Zin theo máy

30K

Dây cáp VGA mới loại thường

20K

Dây cáp VGA mới Zin theo máy

50K

Dây cáp DVI Zin theo máy

30K

Dây HDMI lấy từ màn hình LG, SamSung, Asus

50K

Dây HDMI hiệu Sony hàng nhập rời loại tốt (dây dạng dẹp)

100K

Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 1.5m (hàng xách tay)

50K

Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 2m (hàng xách tay)

60K

Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 3m (hàng xách tay)

80K

Dây Display Port (2 đầu display port) chuẩn xuất hình đẹp nhất hiện nay

200K

Dây Display Port (1 đầu lơn, 1 đầu nhỏ) chuẩn xuất hình đẹp nhất hiện nay

250K

Dây nguồn thường

10K

Dây nguồn Zin loại tốt theo màn hình & nguồn AcBel

15K - 20K

Dây nguồn tốt (loại 3 chân, dây băng đồng, có cầu chì ngắt điện khi chạm)

30K

Dây nguồn số 8, 2 lỗ (dùng cho Adapter)

10K

Dây nguồn tam giác, 3 lỗ (dùng cho Adapter)

30K

Dây cáp ATA (40pin, 80pin) dùng cho Hdd, DVD

5K

Dây cáp SATA2 (3G)

5K

Dây cáp SATA3 (6G)

20K

Dây cáp SATA3 (6G) cáp dùng cho Server BootRom

30K

Dây cáp USB nối dài

5K - 10K

Dây cáp máy in sang USB

30K

Dây loa 3.5 li (2 đầu 3.5 li)

10K

Dây USB sang 1394 Zin

30K

Dây 1394 (2 đầu 1394)

30K

Lưu điện UPS Santak 500 (vỏ + bình cũ)

250K

Lưu điện UPS Santak 500 (vỏ cũ, bình mới)

300K

Lưu điện UPS Santak 1000 (vỏ + bình cũ)

500K

Lưu điện UPS Santak 1000 (vỏ cũ, bình mới)

550K

Lưu điện UPS Maruson MIC-1100AGMC còn bảo hành

1500K

Fan tải nhiệt CPU SK AM2, AM3, FM1, FM2 - Fan nhôm

30K – 50K

Fan tải nhiệt CPU SK AM2, AM3, FM1, FM2 - Fan đồng dòng PRO

350K

Fan tải nhiệt CPU SK 478 Zin - Fan nhôm

20K

Fan tải nhiệt CPU SK 478 Zin - Fan lỗi đồng

30K

Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan nhôm dầy

30K

Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan lỗi đồng dầy

50K

Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan nhôm mỏng

40K - 50K

Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan lỗi đồng mỏng

80K

Fan tải nhiệt CPU SK 1150, 1155, 1156 Zin - Fan nhôm

30K

Fan tải nhiệt CPU SK 1150, 1155, 1156 Zin - Fan lỗi đồng

80K

Quạt case Fan 8cm

5K

Quạt case Fan 12cm

10K

Quạt case Fan 8cm có đèn LED

10K

Quạt case Fan 12cm có đèn LED

20K

Quạt ổ đĩa cứng (1 quạt lớn or 2 quạt nhỏ)

10K

Pin CMOS cũ

2K

Pin CMOS mới

5K

Keo tải nhiệt (loại hủ)

20K

Keo tải nhiệt (loại ống chích)

50K

Keo tải nhiệt bằng đồng (loại ống chích)

80K

Keo tải nhiệt xám loại tốt (loại ống chích, dòng tải nhiệt cho VGA, laptop)

100K

Card PCI sang cổng 3com

50K

Card PCI sang cổng LPT (cổng máy in)

50K

Card PCI sang cổng SATA

30K

Card PCI sang USB

50K

Card PCI 1X sang USB 3.0

200K

 

icon-fanpageFanpage Facebook

icon-hotrotructuyenHỗ trợ tư vấn

Hãy liên lạc cho chúng tôi nếu bạn muốn tư vấn trực tiếp:
0983238705

icon-skypeicon-yahooMr. Hải

icon-dienthoai 0983238705

Hotline: 0983238705